--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crocus sativus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crocus sativus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crocus sativus
+ Noun
Cây nghệ tây
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
saffron
saffron crocus
Crocus sativus
Lượt xem: 657
Từ vừa tra
+
crocus sativus
:
Cây nghệ tây
+
gilded
:
được làm từ vàng, hay được mạ vàng
+
fiber
:
(sinh vật học) sợi, thớ
+
blinking
:
(tiếng lóng) một từ để nhấn mạnhWhat a blinking nuisance!Thật là phiền toái!, Đúng là một điều phiền toái chết tiệt!
+
phạt góc
:
Corner [-kick]Bị phạt gócTo be penalized a corner-kick